Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わが名は小学生
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
小学生 しょうがくせい
học sinh tiểu học.
小中学生 しょうちゅうがくせい
học sinh tiểu học và trung học cơ sở
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
小名 しょうみょう
phong kiến phụ khống chế
学名 がくめい
tên khoa học.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.