Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻革 はながわ
dây da buộc ở mũi con ngựa
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
花蜂 はなばち はなはち
con ong
花輪 はなわ
vòng hoa.
花環 はなわ
鼻輪 はなわ
mãng trâu (vòng kim loại xỏ qua mũi trâu); vòng kim loại xỏ qua mũi (đồ trang sức)
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.
わはは
Wa-haha!, vigorous laughter