花環
はなわ「HOA HOÀN」
Vòng hoa.
花環
が
彼
の
頭
に
巻
かれた。
Một vòng hoa được buộc quanh đầu anh ta.

Từ đồng nghĩa của 花環
noun
花環 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花環
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
花 はな
bông hoa
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất
外環 がいかん
outer ring, outer loop
環餅 まがりもちい
mì chiên giòn xoắn hình kim tự tháp