Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わき出し
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
出くわす でくわす
tình cờ gặp; đi ngang qua
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
đế trong
出替わる でかわる
cầm (lấy) người nào đó có chỗ
出替わり でがわり
sự giải tỏa chu kỳ hoặc sự thay thế (của) những công nhân