Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わくわく
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
サイエンス サイエンス
khoa học; sự thuộc về khoa học.
ゆわく ゆわく
Buộc lại
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
宣わく のたまわく
according to...,... says
わくわくする
hồi hộp.