わけとる
Chia ra từng phần, chia thành lô
Lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia

わけとる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わけとる
わけとる
chia ra từng phần, chia thành lô
分け取る
わけとる
chia ra từng phần
Các từ liên quan tới わけとる
phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại
Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm, điểm số, lớp, dốc; độ dốc, sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
取り分ける とりわける
phân phối; chia từng phần; để chia cắt
説き分ける ときわける
giải thích cẩn thận để người khác hiểu
等を分ける とうをわける ひとしをわける
Phân loại, xếp loại
thêm nữa, ngoài ra
事を分ける ことをわける
chia nhỏ ra
đặc biệt là, nhất là