説き分ける
ときわける
Giải thích bằng cách phân biệt
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Giải thích cẩn thận để người khác hiểu

Bảng chia động từ của 説き分ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 説き分ける/ときわけるる |
Quá khứ (た) | 説き分けた |
Phủ định (未然) | 説き分けない |
Lịch sự (丁寧) | 説き分けます |
te (て) | 説き分けて |
Khả năng (可能) | 説き分けられる |
Thụ động (受身) | 説き分けられる |
Sai khiến (使役) | 説き分けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 説き分けられる |
Điều kiện (条件) | 説き分ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 説き分けいろ |
Ý chí (意向) | 説き分けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 説き分けるな |
説き分ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 説き分ける
説き付ける ときつける
làm cho tin; thuyết phục
説きつける ときつける
làm cho tin; thuyết phục
聞き分ける ききわける
đoán nhận (xác định) bởi âm thanh
かき分ける かきわける
xô đẩy đến bước đường cùng; xô đẩy; ùn đẩy; đẩy
掻き分ける かきわける
đẩy sang hai bên
書き分ける かきわける
phân loại và tường thuật
引き分ける ひきわける
Huề nhau, hoà nhau.
吹き分ける ふきわける
thổi và chia ra