付け加えると
つけくわえると
☆ Trạng từ
Thêm nữa, ngoài ra

Từ đồng nghĩa của 付け加えると
adverb
つけくわえると được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つけくわえると
付け加えると
つけくわえると
thêm nữa, ngoài ra
つけくわえると
thêm nữa, ngoài ra
Các từ liên quan tới つけくわえると
付け加える つけくわえる
thêm vào
chia ra từng phần, chia thành lô
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng, khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bịa, làm giả, gian lận
結わえ付ける ゆわえつける
buộc, thắt chặt
植えつける うえつける
Truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần
据えつける すえつける
Đặt tại nơi cố định
押えつける おさえつける
dẹp, đàn áp, trấn áp, kiềm chế, nén lại, cầm lại
備えつける そなえつける
trang bị; lắp đặt