弱さ
よわさ「NHƯỢC」
☆ Danh từ
Tính nhu nhược

Từ đồng nghĩa của 弱さ
noun
よわさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よわさ
弱さ
よわさ
tính nhu nhược
よわさ
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt
Các từ liên quan tới よわさ
restless, fidgety, lively, busy
nửa đêm, mười hai giờ đêm
emphatic sentence-ending particle
弱い酒 よわいさけ
rượu nhẹ.
vòng; thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo, cuộn; mạch, thắt lại thành vòng; làm thành móc, gài móc, móc lại, nhào lộn
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
爽々 さわさわ
xào xạc