Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しわ しわ
nếp nhăn
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
ボデーしわ ボデーしわ
vết nhăn trên thân
習わし ならわし
Phong tục; tập quán.
しわ胃 しわい しゅうい すうい
abomasum
たわし
bàn chải cứng.
わしゃ
người chuyện kể, người tường thuật
わしん
tình bạn, tình hữu nghị