Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しわ しわ
nếp nhăn
ボデーしわ ボデーしわ
vết nhăn trên thân
習わし ならわし
Phong tục; tập quán.
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
しわ胃 しわい しゅうい すうい
abomasum
煩わしさ わずらわしさ
khó khăn ; lo lắng
煩わしい わずらわしい
phiền muộn; chán ngắt; ngán ngẩm
慕わしい したわしい
thân mến; người được yêu mến