しゅわしゅわ
シュワシュワ
☆ Danh từ
Sủi bọt

しゅわしゅわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゅわしゅわ
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
young man
young man
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định), người chứa chấp đồ trộm cắp, bình chứa, thùng chứa, bể chứa, máy thu, ống nghe
手話 しゅわ
ra hiệu ngôn ngữ
和酒 わしゅ
rượu truyền thống Nhật Bản (chủ yếu là rượu sake, nhưng cũng shochu và rượu trái cây)
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch