しわ
しわ
Nếp nhăn
しわを
取
るための
肌
の
手入
れ
Chăm sóc làn da để không bị những nếp nhăn
しわひとつない
滑
らかな
肌
。
Làn da mịn màng không có một nếp nhăn.
しわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しわ
しわ
しわ
nếp nhăn
皺
しわ
nếp nhăn
Các từ liên quan tới しわ
三角柏 みつのかしわ みつのがしわ みづのかしわ
leaves used for serving or offering sake, rice, etc.
皺皺 しわしわ シワシワ
nhàu nát, nhăn nheo
ボデーしわ ボデーしわ
vết nhăn trên thân
しわ胃 しわい しゅうい すうい
abomasum
しわ寄せ しわよせ
Stress, bế tắc
しわ加工 しわかこう
crease effect (textiles), crease process, wrinkle effect
ブランクホルダ(しわ押え) ブランクホルダ(しわおさえ)
bộ giữ phôi (blank holder)
防しわ加工 ぼうしわかこう
chống nhăn, ngăn ngừa nếp nhăn