Các từ liên quan tới わすれじのレイド・バック
レイド レイド
hệ thống đĩa dự phòng (raid)
バック バック
hậu vệ
công nghệ raid 50 ( sự kết hợp hoàn hảo giữa raid 5 và raid 0)
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
テイクバック テークバック テイク・バック テーク・バック
to take back
バック・テスト バック・テスト
quá trình kiểm nghiệm lại các qui tắc giao dịch của nhà đầu tư dựa trên dữ liệu quá khứ, tạo ra các mô phỏng giao dịch trong quá khứ
忘れ霜 わすれじも
sương giá cuối mùa