レイドごーゼロ
Công nghệ raid 50 ( sự kết hợp hoàn hảo giữa raid 5 và raid 0)
レイドごーゼロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レイドごーゼロ
レイド レイド
hệ thống đĩa dự phòng (raid)
RAID 10 ( sự kết hợp của RAID 1 và RAID 0)
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
ごほごほ ゴホゴホ
coughing, hacking cough
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.