口が悪い
くちがわるい「KHẨU ÁC」
☆ Cụm từ, adj-i
Độc mồm độc miệng

くちがわるい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちがわるい
口が悪い
くちがわるい
độc mồm độc miệng
くちがわるい
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
Các từ liên quan tới くちがわるい
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
sự tính sai, sự tính nhầm
bất tiện, không tiện, không thoải mái; bực bội, khó chịu, lo lắng
vật nuôi, thú nuôi
質が悪い たちがわるい
Từ dùng để nói về điều gì đó không tốt (VD: những người có tính cách xấu hoặc chất lượng sản phẩm thấp)
育ちが悪い そだちがわるい
không được dạy dỗ tử tế
気持ちが悪い きもちがわるい
khó chịu.