Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Teach-Backコミュニケーション Teach-Backコミュニケーション
kỹ thuật giao tiếp teach-back; kỹ thuật giao tiếp lặp lại
曲がった まがった
cong, vênh
綿菓子 わたがし わた がし
kẹo bông
わたがし
cotton candy
曲がる まがる
cong
曲がり まがり
uốn cong; làm cong; cong xuống
舌革 したがわ
lưỡi