Các từ liên quan tới わたがし (back numberの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Teach-Backコミュニケーション Teach-Backコミュニケーション
Teach-Back Communication
曲がった まがった
cong, vênh
Failed Back Surgery症候群 Failed Back Surgeryしょうこうぐん
Failed Back Surgery Syndrome
綿菓子 わたがし わた がし
kẹo bông
cotton candy
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
亀の子たわし かめのこたわし
bàn chải chà hình rùa