Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わたしのグランパ
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
脇の下 わきのした
nách.
亀の子たわし かめのこたわし
bàn chải chà hình rùa
渡殿 わたどの わたりどの
roofed corridor connecting two buildings (in traditional palatial-style architecture)
渡り者 わたりもの わたりしゃ
người đi lang thang, người nay đây mai đó
bàn chải cứng.
海鼠腸 このわた
ruột hải sâm muối
cotton seed