Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わたしは目撃者
目撃者 もくげきしゃ
nhân chứng.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
目撃 もくげき
mục kích
マス目 マス目
chỗ trống
目撃者による もくげきしゃによる
Theo nhân chứng; theo lời khai của nhân chứng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目撃談 もくげきだん
sự tận mắt chứng kiến