Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べろべろ ベロベロ べろんべろん ベロンベロン
licking
べろべろ嘗める べろべろなめる
liếm.
べろべろ舐める べろべろなめる
苗代 なわしろ なえしろ
ruộng mạ
べろ
cái lưỡi
べろんべろん べろんべろん
say ngất ngưởng
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ
割れ鍋 われなべ
một cái nồi bị nứt hay vỡ