Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
縄
dây thừng
縄 なわ
dây thừng; dây chão
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
蠏股
có chân vòng kiềng
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
蟹股 がにまた