Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
破れ鍋 われなべ
một cái bình nứt nẻ
割れ鍋 われなべ
một cái nồi bị nứt hay vỡ
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
柳川鍋 やながわなべ
món lẩu cá chạch
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
食べない たべない
không ăn.
わらべ歌 わらべうた
bài hát dân gian