わだち
Vệt bánh xe.

Từ đồng nghĩa của わだち
noun
わだち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わだち
わだち
vệt bánh xe.
轍
わだち てつ
vết bánh xe
Các từ liên quan tới わだち
泡立ち あわだち
sự lên bọt
泡立器 あわだちうつわ
bình khuấy
轍叉 てっさ わだちまた
đường sắt frog
大泡立草 おおあわだちそう オオアワダチソウ
giant goldenrod (Solidago gigantea var. leiophylla), late goldenrod
転轍 てんてつ うたてわだち
chuyển hoặc hoãn ((của) một ô tô đường ray)
背高泡立草 せいたかあわだちそう セイタカアワダチソウ
Solidago canadensis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
chattering, chit-chat, (ladies) prattle
悪目立ち わるめだち
gây khó chịu