悪目立ち
わるめだち「ÁC MỤC LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gây khó chịu

Bảng chia động từ của 悪目立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悪目立ちする/わるめだちする |
Quá khứ (た) | 悪目立ちした |
Phủ định (未然) | 悪目立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 悪目立ちします |
te (て) | 悪目立ちして |
Khả năng (可能) | 悪目立ちできる |
Thụ động (受身) | 悪目立ちされる |
Sai khiến (使役) | 悪目立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悪目立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 悪目立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悪目立ちしろ |
Ý chí (意向) | 悪目立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悪目立ちするな |