Các từ liên quan tới わっきゃない(Z)
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle
Z式ファイル Zしきファイル
bìa còng kẹp z
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
きゃっ キャー ぎゃあ キャッ きゃあ ギャー ぎゃっ ギャッ
yikes!, eek!, ouch!, blech, interjection expressing surprise, pain, fear, or disgust
Z式ファイル/レバーファイル Zしきファイル/レバーファイル
Tập tin kiểu z/ tập tin kiểu cần gạt
言わんこっちゃない いわんこっちゃない
Tôi đã nói với bạn như vậy
Zバッファ法 Zバッファほー
sự đệm (tọa độ) z