Các từ liên quan tới わび・さび (小惑星)
小惑星 しょうわくせい
hành tinh nhỏ, pháo hoả tinh hình sao, hình sao
小惑星帯 しょうわくせいたい
vành đai tiểu hành tinh
tương mù tạt.
詫び寂び わびさび
Vẻ đẹp "chưa hoàn hảo"
侘び寂び わびさび
Wabi-sabi (một ý thức thẩm mỹ độc đáo của Nhật Bản, đề cao và tìm kiếm vẻ đẹp từ sự không hoàn hảo, vô thường, mộc mạc)
本わさび ほんわさび
wasabi (Wasabia japonica)
惑星 わくせい
hành tinh.
わさび菜 わさびな ワサビな
rau wasabi