頭が回らない
あたまがまわらない
☆ Cụm từ, adj-i
Đầu óc hỗn loạn
頭が回らない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭が回らない
頭が回る あたまがまわる
đầu óc rối bời
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
頭が上がらない あたまがあがらない
Không dám ngẩng đầu lên, biết ơn, nể phục, hổ thẹn, không dám cư xử ngang hàng
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
気が回らない きがまわらない
không để ý tới; không nghĩ ra
頭の回転が遅い あたまのかいてんがおそい
tư duy chậm chạp