たらい回し
たらいまわし
Bàn giao
Bàn giao một vấn đề cho người khác
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lưỡi dao nhào lộn, vòng vo, lảng tránh

Bảng chia động từ của たらい回し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たらい回しする/たらいまわしする |
Quá khứ (た) | たらい回しした |
Phủ định (未然) | たらい回ししない |
Lịch sự (丁寧) | たらい回しします |
te (て) | たらい回しして |
Khả năng (可能) | たらい回しできる |
Thụ động (受身) | たらい回しされる |
Sai khiến (使役) | たらい回しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たらい回しすられる |
Điều kiện (条件) | たらい回しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | たらい回ししろ |
Ý chí (意向) | たらい回ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | たらい回しするな |
たらい回し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たらい回し
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
たらしい ったらしい
(after a noun or the stem of an adjective) seeming very... (usu. with a negative connotation)
盥回し たらいまわし
quay triều đại (của) chính phủ bên trong sở hữu đảng phái
長たらしい ながたらしい ながったらしい
tẻ nhạt, dài dòng, quá dài
憎たらしい にくたらしい にくったらしい
căm ghét