Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
炉開き ろびらき
mở lò sưởi mùa đông