割りつける
わりつける
☆ Động từ nhóm 2
Phân phối

Bảng chia động từ của 割りつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 割りつける/わりつけるる |
Quá khứ (た) | 割りつけた |
Phủ định (未然) | 割りつけない |
Lịch sự (丁寧) | 割りつけます |
te (て) | 割りつけて |
Khả năng (可能) | 割りつけられる |
Thụ động (受身) | 割りつけられる |
Sai khiến (使役) | 割りつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 割りつけられる |
Điều kiện (条件) | 割りつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 割りつけいろ |
Ý chí (意向) | 割りつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 割りつけるな |
わりつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わりつけ
割りつける
わりつける
phân phối
割り付け
わりつけ
sự chia đều
割付る
わりつける
chia đều
割付
わりつけ
sự chia đều
わりつけ
sự phân công, sự giao việc, sự chia phần, sự phân phối
わりつける
phân công, giao, chia phần.
割り付ける
わりつける
chia đều
割付け
わりつけ
sự chia đều