Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
纏わり付く まつわりつく
cuộn vào, bám vào
纒足 まといあし
đặt chân lên - kết khối lại
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
まとわり付く まとわりつく
lẽo đẽo theo, bám theo
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
貼り付く はりつく
dán khớp vào với nhau