割り符
Đếm; ghi điểm; sự kiểm tra

Từ đồng nghĩa của 割り符
わりふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わりふ
割り符
わりふ わっぷ
đếm
割り振る
わりふる
phân phối
卩
わりふ
kanji "seal" radical (radical 26)
割符
わりふ
đếm
わりふる
người được quyền thừa hưởng (tài sản, quyền lợi), phân.
わりふ
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ
Các từ liên quan tới わりふ
やくをわりふる やくをわりふる
phân công vai trò
役を割り振る やくをわりふる
giao vai diễn cho diễn viên
sự giao việc, sự phân công; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng; chứng từ chuyển nhượng
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
坐り蒲団 すわりふとん
flat floor cushion used when sitting or kneeling (usu. rectangular)
資源割振り しげんわりふり
phân phối nguồn lực
動的割振り どうてきわりふり
cấp phát (tài nguyên) động
割り普請 わりぶしん わりふしん
việc chia cắt làm việc giữa vài người đấu thầu