役を割り振る
やくをわりふる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giao vai diễn cho diễn viên

Bảng chia động từ của 役を割り振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 役を割り振る/やくをわりふるる |
Quá khứ (た) | 役を割り振った |
Phủ định (未然) | 役を割り振らない |
Lịch sự (丁寧) | 役を割り振ります |
te (て) | 役を割り振って |
Khả năng (可能) | 役を割り振れる |
Thụ động (受身) | 役を割り振られる |
Sai khiến (使役) | 役を割り振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 役を割り振られる |
Điều kiện (条件) | 役を割り振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 役を割り振れ |
Ý chí (意向) | 役を割り振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 役を割り振るな |
役を割り振る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 役を割り振る
割り振る わりふる
phân phối; chia nhỏ
役割り やくわり
chia ra; sự chỉ định ((sự) nhượng lại) (sự phân công (của)) chia ra; nhiệm vụ; vai trò
役割を演じる やくわりをえんじる
thực hiện một vai trò
役割 やくわり
phận sự
割り振り わりふり
sự ấn định; sự phân công; sự chia nhỏ
役割を持つ やくわりをもつ
đóng góp.
役割を演じする やくわりをえんじする
đóng trò.
性役割 せいやくわり
vai trò của giới tính