霧に覆われる
きりにおおわれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để được bao bọc trong sương mù

Bảng chia động từ của 霧に覆われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 霧に覆われる/きりにおおわれるる |
Quá khứ (た) | 霧に覆われた |
Phủ định (未然) | 霧に覆われない |
Lịch sự (丁寧) | 霧に覆われます |
te (て) | 霧に覆われて |
Khả năng (可能) | 霧に覆われられる |
Thụ động (受身) | 霧に覆われられる |
Sai khiến (使役) | 霧に覆われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 霧に覆われられる |
Điều kiện (条件) | 霧に覆われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 霧に覆われいろ |
Ý chí (意向) | 霧に覆われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 霧に覆われるな |
霧に覆われる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霧に覆われる
覆われ おおわれ
bao phủ, che phủ (ví dụ: tuyết, cây cối, v.v.)
霧に包まれる きりにつつまれる
được bao phủ trong sương mù
緑に覆われた山 みどりにおおわれたやま
núi mặc áo choàng trong verdure
われに返る われにかえる
hồi tỉnh.
別れ別れになる わかれわかれになる
chia ly; bị tách rời
蚊に食われる かにくわれる
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
死に別れる しにわかれる
tử biệt; bị chia cắt bởi cái chết
覆る くつがえる
bị lật ngược; bị lật đổ