折れ返る
おれかえる「CHIẾT PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kiềm lại, dằn lại, tự kiềm chế, cố nhịn, cố nín (cơn giận..)

Bảng chia động từ của 折れ返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折れ返る/おれかえるる |
Quá khứ (た) | 折れ返った |
Phủ định (未然) | 折れ返らない |
Lịch sự (丁寧) | 折れ返ります |
te (て) | 折れ返って |
Khả năng (可能) | 折れ返れる |
Thụ động (受身) | 折れ返られる |
Sai khiến (使役) | 折れ返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折れ返られる |
Điều kiện (条件) | 折れ返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 折れ返れ |
Ý chí (意向) | 折れ返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 折れ返るな |
折れ返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折れ返る
折返る おりかえる
cuốn lên hoặc cuốn xuống; lặp lại
折れる おれる
bẻ
折返しテスト おりかえしテスト
kiểm tra vòng trở lại
折り返し おりかえし
ve áo; gấu quần; nắp; vạt
折り返す おりかえす
quay lại; quay trở lại
割れ返る われかえる
đập tan hoàn toàn; làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
呆れ返る あきれかえる
hoàn toàn sửng sốt; hoàn toàn kinh ngạc
折返し試験 おりかえししけん
kiểm tra vòng trở lại