われもこう
Burnet

われもこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu われもこう
われもこう
burnet
吾木香
われもこう
ngô mộc hương (một loại cây làm thuốc)
Các từ liên quan tới われもこう
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
壊れ物 こわれもの
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
cả cái này lẫn cái kia; tất cả những thứ này
桃割れ ももわれ
kiểu tóc (của) meiji và kỷ nguyên taisho, có đặc tính một bánh bao giống với một chia đôi quả đào
もこもこ もこもこ
dày; mịn
dù là vậy những điều đó vẫn có thể xảy ra.
Confucius and Mencius