Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡桃割り くるみわり
Chim bổ hạt.
桃 もも モモ
đào
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
枝垂れ桃 しだれもも シダレモモ
weeping peach (Prunus persica var. pendula)
桃缶 ももかん
đào đóng lon
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
梅桃 ゆすらうめ ゆすら ユスラウメ
Anh đào Nam Kinh
桃李 とうり
người (của) một có khuyến cáo quả đào và qủa mận