Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡桃割り くるみわり
Chim bổ hạt.
桃 もも モモ
đào
割れ われ
sự nứt, vết nứt, mảnh vỡ
枝垂れ桃 しだれもも シダレモモ
Đào rủ
濃桃 のうとう
màu hồng đậm
桃缶 ももかん
đào đóng lon
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
桃色 ももいろ
màu hoa đào