Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わんこ
言わんこっちゃない いわんこっちゃない
Tôi đã nói với bạn như vậy
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
湾口 わんこう
cửa vịnh
腕骨 わんこつ
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
椀子蕎麦 わんこそば
soba noodles in broth served continuously so that the guest or customer never has an empty bowl
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
上腕骨頭 じょうわんこっとう
đầu trên xương cánh tay