Các từ liên quan tới アイの歌声を聴かせて
民の声を聴く みんのこえをきく
để nghe tiếng nói (của) những người
歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
声を忍ばせて こえをしのばせて
trong một tiếng nói bị chinh phục
I アイ
I, i
声を詰まらせて こえをつまらせて
nghẹn giọng
声を立てる こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò