声を立てる
こえをたてる
☆ Cụm từ
La hét, hò hét, reo hò
Quát tháo, thét

声を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声を立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
王を立てる おうをたてる
tôn làm vua, đưa lên làm vua
説を立てる せつをたてる
để đặt phía trước một lý thuyết
旗を立てる はたをたてる
kéo cờ lên