Các từ liên quan tới アイゼンファウスト 天保忍者伝
忍者 にんじゃ
ninja của nhật.
天保 てんぽう
thời Tempou (10/12/1830-2/12/1844)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
遺伝的保因者スクリーニング いでんてきほいんしゃスクリーニング
sàng lọc người mang gen di truyền
行者忍辱 ぎょうじゃにんにく ギョウジャニンニク
tỏi rừng (dùng để ngâm xì dầu hoặc xào thịt)
忍者屋敷 にんじゃやしき
nhà của ninja