Các từ liên quan tới アイソレーション (地誌学)
地誌学 ちしがく
Địa chất học
アイソレーションシンドローム アイソレーション・シンドローム
hội chứng cô lập.
sự cô lập; sự cách ly
地誌 ちし
địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学術誌 がくじゅつし
tạp chí học thuật