Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới アイヌ民族運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アイヌ民族 アイヌみんぞく
dân tộc người Ainu
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アイヌ族 アイヌぞく
bộ tộc Ainu sống ở phía bắc Nhật Bản (bị đồng hóa từ thời Minh Trị)
民族解放運動 みんぞくかいほううんどう
phong trào giải phóng dân tộc
住民運動 じゅうみんうんどう
phong trào vận động dân chúng giải quyết vấn đề gì đó ở khu vực