Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ノット
gút; nút; nơ
プレーンノット プレーン・ノット
plain knot
ノットステッチ ノット・ステッチ
knot stitch
ノットイコール ノット・イコール
không bằng
アイムソーリーヒゲソーリー アイム・ソーリー・ヒゲソーリー アイムソーリー・ヒゲソーリー
I'm sorry
ノット(海里/時間) ノット(かいり/じかん)
nút là đơn vị đo tốc độ tương đương 1 hải lý/giờ hay 1.852,248 m/h. ký hiệu theo tiêu chuẩn iso cho nút là kn.
NOT検索 ノットけんさく
NOT search ( phương pháp xác định các điều kiện khi tìm kiếm thông tin và tìm kiếm các mục không đáp ứng các điều kiện nhất định)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt