Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電気アイロン でんきアイロン でんきあいろん
bàn là điện.
蒸気 じょうき
hơi nước
アイロン
bàn là
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
アイロン掛け アイロンかけ アイロンがけ
việc là quần áo
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
ヘアアイロン ヘアーアイロン ヘア・アイロン ヘアー・アイロン ヘアアイロン
kẹp uốn tóc, máy uốn tóc
スチームアイロン スチーム・アイロン
bàn là hơi nước