Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
アインシュタイン
nhà bác học Einstein
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
アインシュタイン宇宙 アインシュタインうちゅう
vũ trụ Einstein
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
予言する よげんする
răn dậy.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.