Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予言 よげん かねごと
lời tiên đoán; sự tiên đoán; sự dự báo; sự dự đoán; sự tiên tri
予言者 よげんしゃ
nhà tiên tri; người dự đoán; người đoán trước
配言済み 配言済み
đã gửi
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
予知する よちする
lo xa
予告する よこく よこくする
nhắn nhủ
予防する よぼう よぼうする
đề phòng
予習する よしゅう
soạn bài.