Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ通信機器 データつうしんきき
Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu (DCE)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
アイ・ユー・アール・アイ アイ・ユー・アール・アイ
định dạng tài nguyên thống nhất (uri)
O オー
o
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
I アイ
i