Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神義論 しんぎろん
theodicy
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
多神論 たしんろん
đa thần giáo.
精神論 せいしんろん
thuyết tâm linh
弁神論 べんしんろん
理神論 りしんろん
thần thánh