Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵略者 しんりゃくしゃ
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược
アウトブレイク アウトゥブレイク アウトブレイク
bùng phát
侵略 しんりゃく
sự xâm lược
萌える もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm
侵略する しんりゃくする
xâm lược.
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
萌え出る もえでる
Đâm chồi, nảy lộc, ra nụ
侵略的 しんりゃくてき
hiếu chiến