Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萌え
もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
萌える
もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm
萌え袖 もえそで
tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất
萌え木 もえぎ
chồi non của cây, mầm non
萌え出る もえでる
Đâm chồi, nảy lộc, ra nụ
萌え立つ もえたつ
Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
「MANH」
Đăng nhập để xem giải thích